000 -LEADER |
fixed length control field |
01128nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001827 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093449.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
51.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
005.36 |
Item number |
S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay tin học dành cho nhân viên văn phòng 2010 |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Thành, Trí Việt biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa - Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
347tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn nhân viên văn phòng cài đặt và sử dụng hệ điều hành Windows XP, soạn thảo văn bản trên Word 2010, làm việc với bảng tính trên Excel 2010, trình chiếu trên Powerpoint 2010 và khai thác thông tin trên internet. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học văn phòng |
Form subdivision |
Sổ tay |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Microsoft Office |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân viên văn phòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học văn phòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Microsoft Office |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trí Việt |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|