000 -LEADER |
fixed length control field |
00953nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001829 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511131714.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
33 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.07 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đăng Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp về luật kinh tế |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Thị Khế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê,1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
610tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát chung về luật kinh tế. Các loại hình doanh nghiệp của nước ta hiện nay. Hợp đồng kinh tế. Pháp luật về phá sản. Giải quyết tranh chấp kinh doanh trong nền kinh tế thị trường. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật kinh tế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Khế |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |