000 -LEADER |
fixed length control field |
01362nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000183 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091308.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
58.286đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
745.51 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Chứ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Công nghệ trang sức bề mặt đồ mộc |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Chứ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
280tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Lâm nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Nguyên lý tạo bề mặt trang sức. Chuẩn bị bề mặt trang sức. Công nghệ trang sức bằng chất phủ lỏng. Hoàn thiện bề mặt trang sức. Công nghệ trang sức truyền thống. Công nghệ trang sức ván nhân tạo. Kiểm tra chất lượng trang sức. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế biến lâm sản |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Chất phủ lỏng |
-- |
Công nghệ mộc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trang sức đồ mộc |
General subdivision |
Trang sức truyền thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến lâm sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ mộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất phủ lỏng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trang sức đồ mộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trang sức truyền thống |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|