Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nông nghiệp Việt Nam từ cội nguồn đến đổi mới (Biểu ghi số 1832)

000 -LEADER
fixed length control field 00923nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001832
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105515.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Huy Đáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nông nghiệp Việt Nam từ cội nguồn đến đổi mới
Statement of responsibility, etc. Bùi Huy Đáp, Nguyễn Điền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 382tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu về luận chứng quá trình phát triển nông nghiệp nước ta từ trước đến nay. Những kinh nghiệm làm nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Lịch sử
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đổi mới
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Điền
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005939 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005940 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.023822 2018-11-14 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-14

Powered by Koha