Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật nuôi heo rừng lai (Biểu ghi số 1834)

000 -LEADER
fixed length control field 01022nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001834
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105515.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Việt Chương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật nuôi heo rừng lai
Statement of responsibility, etc. Việt Chương, Nguyễn Việt Thi.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Mỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 89tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập tính của heo rừng và heo rừng lai. Phương pháp thuần dưỡng heo rừng và lai tạo giống. Cách làm chuồng trại, kỹ thuật nuôi và phòng chữa bệnh cho heo rừng lai.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn rừng lai
General subdivision Kỹ thuật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Heo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Heo rừng lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn rừng lai
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Việt Thi
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000072 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000073 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000074 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000075 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000076 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000077 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000078 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000079 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha