Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quyền lao động nữ theo pháp luật lao động Việt Nam hỏi và đáp (Biểu ghi số 1835)

000 -LEADER
fixed length control field 01222nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001835
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095954.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 331.1
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.01
Item number Q
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa học Lao động và các vấn đề xã hội. Trung tâm nghiên cứu Khoa học Lao động nữ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quyền lao động nữ theo pháp luật lao động Việt Nam hỏi và đáp
Statement of responsibility, etc. Viện Khoa học Lao động và các vấn đề xã hội. Trung tâm nghiên cứu Khoa học Lao động nữ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những quy định pháp luật có liên quan đến lao động nữ. Những quy định riêng của pháp luật lao động đối với lao động nữ. Cơ chế bảo vệ quyền và lợi ích. Các công ước quốc tế về quyền lao động nữ.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lao động
Form subdivision Hỏi và đáp
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lao động nữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005941 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005942 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000017 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000018 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha