000 -LEADER |
fixed length control field |
01465nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000184 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
50 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
S |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Cục bảo vệ môi trường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay hỏi - đáp các vấn đề môi trường - giải đáp thắc mắc của cử tri, đại biểu quốc hội |
Statement of responsibility, etc. |
Cục bảo vệ môi trường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 12 phần: Các quy định chung về quản lý, chức năng, nhiệm vụ của cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức chính trị xã hội về môi trường. Tiêu chuẩn về môi trường. Đánh giá môi trường chiến lược, tác động và cam kết bảo vệ môi trường. Bảo tồn và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên. Bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất kinh doanh, dịch vụ, khu đô thị và dân cư, môi trường biển, lưu vực sông và các nguồn nước khác. Quản lý chất thải. Quản trắc và thông tin về môi trường. Nguồn lực, hợp tác quốc tế về bảo vệ môi trường. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
Form subdivision |
Sổ tay. |
General subdivision |
Hỏi và đáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|