000 -LEADER |
fixed length control field |
01159nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001840 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104603.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Đức Lũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thức ăn và nuôi dưỡng gia cầm |
Remainder of title |
(Gà - vịt - ngan - ngỗng - gà tây - chim cút) |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Đức Lũng, Lê Hồng Mận |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Sách tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
280tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những vấn đề cơ bản của thức ăn cho gia cầm. Thức ăn và dinh dưỡng, Kỹ thuật nuôi dưỡng cho gia cầm. Một số phương pháp xây dựng - Pha trộn thức ăn và nước uống cho gia cầm. Phòng và trị một số bệnh nguy hiểm cho gia cầm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gia cầm |
General subdivision |
Thức ăn và nuôi dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hồng Mận |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|