Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ấp trứng gia cầm bằng phương pháp thủ công và công nghiệp (Biểu ghi số 1841)

000 -LEADER
fixed length control field 01032nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001841
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104604.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63.636.0
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đức Lũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ấp trứng gia cầm bằng phương pháp thủ công và công nghiệp
Statement of responsibility, etc. Bùi Đức Lũng, Nguyễn Xuân Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 148tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sinh lý sinh sản ở gia cầm. Ấp trứng gia cầm nhân tạo bằng phương pháp thủ công và ấp tự nhiên. Ấp trứng gia cầm bằng phương pháp công nghiệp. Quy trình ấp trứng bằng máy ấp công nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia cầm
General subdivision Ấp trứng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủ công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Sơn
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005949 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005950 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005951 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005952 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha