Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng (Biểu ghi số 1845)

000 -LEADER
fixed length control field 01399nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001845
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 635.1
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.8
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Đống
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng
Remainder of title Edible mushroom scientific base and cultivation technique
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Đống,...[và những người khác]
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Edible mushroom scientific base and cultivation technique
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở khoa học và tình hình sản xuất nấm ăn. Tính toán hiệu quả kinh tế trong sản xuất các loại nấm ăn. Chuẩn bị các điều kiện nuôi trồng nấm. Kỹ thuật nuôi trồng nấm mỡ, sò, rơm, mộc nhĩ, nấm hương. Cách ăn nấm tươi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nấm (Thực vật)
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nấm (Thực vật)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ nuôi trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở khoa học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Xuân Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Đống
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Federico, Zani
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Sơn
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005959 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005960 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005961 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005962 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005963 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024568 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024569 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024570 2018-11-12 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-02
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024571 2020-11-02 2018-03-15 Sách in 1 2020-10-15

Powered by Koha