Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

101 cách nuôi những con vật đáng yêu. (Biểu ghi số 1848)

000 -LEADER
fixed length control field 00840nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001848
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105518.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.5
Item number M
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 101 cách nuôi những con vật đáng yêu.
Statement of responsibility, etc. Saigonbook biên dịch
Number of part/section of a work Tập 5
Name of part/section of a work Rùa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giải đáp các thắc mắc về đặc điểm sinh học, ngoại hình, cách nuôi và sức khỏe của loài rùa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rùa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rùa
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Saigonbook (Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn)
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000011 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000007 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000008 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000009 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000010 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha