000 -LEADER |
fixed length control field |
01109nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001859 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105526.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
19.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.8 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Chương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh nghiệm trồng nấm rơm và nấm mèo |
Statement of responsibility, etc. |
Việt Chương |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trang tên sách có ghi: Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây công nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về nghề trồng nấm ở nước ta, giá trị dinh dưỡng và triển vọng xuất khẩu nấm. phương pháp trồng nấm rơm và nấm mèo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nấm rơm |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nấm mèo |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấm rơm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấm mèo |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|