000 -LEADER |
fixed length control field |
01342nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000186 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35.560đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
674.02 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Xuân Các |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Công nghệ sấy gỗ |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Xuân Các, Nguyễn Hữu Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
180tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Lâm nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.171-172 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Nguyên liệu sấy và môi trường sấy. Bản chất của quá trình sấy gỗ. Chế độ sấy và tính toán thời gian sấy. Thiết bị sấy và quá trình điều khiển sấy. Yêu cầu đối với chất lượng của sản phẩm sấy. Tính toán thiết kế lò sấy. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế biến lâm sản |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Gỗ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ |
General subdivision |
Sấy gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến lâm sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sấy gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Quang |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|