Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng hoa và cây lá trong nước (Biểu ghi số 1861)

000 -LEADER
fixed length control field 01234nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001861
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105527.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original chi
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.9
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Lỗ Quy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng hoa và cây lá trong nước
Statement of responsibility, etc. Trương Lỗ Quy; Nguyễn Kim Dân dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Mỹ Thuật
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 135tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Nguyên tác "Thủy bồi hoa huệ" bằng tiếng Trung.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về lịch sử, cách chọn giống, kỹ thuật chăm sóc và chuẩn đoán các bệnh thường gặp ở hoa và cây lá trong nước. Kỹ thuật trồng những cây hoa và cây lá trong nước.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoa (Thực vật)
General subdivision Kỹ thuật trồng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lá
General subdivision Kỹ thuật trồng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây cảnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Dân
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012704 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000256 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000257 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000258 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha