Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn những vấn đề lý luận và thực tiễn (Biểu ghi số 1866)

000 -LEADER
fixed length control field 01154nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001866
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093450.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 333
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn những vấn đề lý luận và thực tiễn
Statement of responsibility, etc. Lê Đình Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 268tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở khoa học về cơ cấu kinh tế nông thôn. Kinh nghiệm xây dựng cơ cấu kinh tế nông thôn ở một số nước và vùng lãnh thổ. Thực trạng cơ cấu kinh tế nông thôn Việt Nam. Quan điểm, phương hướng, mục tiêu và các giải pháp chủ yếu thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chuyển dịch cơ cấu kinh tế
General subdivision Lý luận và thực tiễn
Geographic subdivision Nông thôn (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuyển dịch cơ cấu kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005975 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005976 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005977 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005978 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005979 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028639 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028640 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028641 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028642 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028643 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha