000 -LEADER |
fixed length control field |
01102nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001868 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
16.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.09 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh ở lợn nái và lợn con |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Trọng Đạt,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
328tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm sinh lý ở cơ thể lợn con. Những bệnh do trao đổi chất và bệnh có nguyên nhân tổng hợp. Một số bệnh do nguyên nhân vi khuẩn, virut, ký sinh trùng ở lợn. Bệnh sinh sản ở lợn nái và bệnh ngoại khoa thường gặp ở lợn con. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn nái |
General subdivision |
Bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn con |
General subdivision |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn con |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn nái |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Trọng Đạt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thanh Phượng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Ngọc Mỹ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Trọng Đạt |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|