000 -LEADER |
fixed length control field |
01345nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000187 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103947.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
36.790đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
674.02 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Chương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo. |
Remainder of title |
Giáo trình Đại học Lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Chương, Nguyễn Hữu Quang |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
Ván dán và ván nhân tạo đặc biệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
144tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề:Trường Đại học Lâm nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr. 138-140 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Tổng quan về sản xuất ván nhân tạo. Công nghệ sản xuất ván dán. Một số loại ván nhân tạo đặc biệt. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế biến lâm sản |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Công nghệ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ sản xuất |
General subdivision |
Ván dán |
-- |
Ván nhân tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến lâm sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ván nhân tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ván dán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Quang |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|