Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng xoài, na, đu đủ, hồng xiêm (Biểu ghi số 1877)

000 -LEADER
fixed length control field 00967nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001877
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104610.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.0
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thế Tục
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng xoài, na, đu đủ, hồng xiêm
Statement of responsibility, etc. Trần Thế Tục
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 132tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giá trị dinh dưỡng, đặc tính thực vật, điều kiện sinh thái, kỹ thuật nhân giống, kỹ thuật trồng và chăm sóc, thu hoạch và bảo quản cây na, cây xoài, cây hồng xiêm, cây đu đủ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
General subdivision Kỹ thuật nhân trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây xoài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây na
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây đu đủ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây hồng xiêm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006022 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006023 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006024 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006025 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006026 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha