Giáo trình Công nghệ hóa lâm sản (Biểu ghi số 188)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01285nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000188 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031091309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 674.02 |
Item number | C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thúc Đệ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Công nghệ hóa lâm sản |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thúc Đệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155tr. |
Dimensions | 27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang nhan đề: Công nghệ hóa lâm sản |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo: tr.152 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung cuốn sách bao gồm: Công nghệ sản xuất dầu thông, colophan. Công nghệ sản xuất tannin. Công nghệ sản xuất cánh kiến đỏ.Công nghệ sản xuất bột giấy. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ hóa lâm sản |
Form subdivision | Giáo trình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ sản xuất |
General subdivision | Tannin |
-- | Bột giấy |
-- | Dầu thông |
-- | Cánh kiến đỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ hóa lâm sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tannin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bột giấy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cánh kiến đỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dầu thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ sản xuất |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Lâm nghiệp |
916 ## - | |
-- | 2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | 1 | NL.001192 | 2019-06-07 | 2019-05-13 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | 1 | NL.001193 | 2019-06-07 | 2019-05-13 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | 1 | NL.001194 | 2019-06-07 | 2019-05-13 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 4 | NL.001195 | 2020-05-04 | 2020-03-04 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | 1 | NL.001196 | 2020-05-04 | 2020-03-04 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | 1 | NL.001197 | 2020-05-06 | 2020-03-04 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | NL.001198 | 2020-03-04 | 2020-03-04 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.001199 | 2019-05-28 | 2019-05-10 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.001200 | 2019-06-10 | 2019-06-03 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | 1 | NL.001201 | 2020-03-05 | 2020-03-02 | 2018-03-15 | Sách in |