Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng (Biểu ghi số 1880)

000 -LEADER
fixed length control field 01048nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001880
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102939.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 631.8
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.8
Item number B
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Cục Khuyến nông và khuyến lâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng
Statement of responsibility, etc. Cục Khuyến nông và khuyến lâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các chất dinh dưỡng thiết yếu của cây trồng. Bón phân cân đối và hợp lý - Yếu tố quyết định cho nền nông nghiệp bền vững và đặt ra năng suất cao. Sự cần thiết phải bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng ở Việt Nam. Bón phân cân đối và hợp lý cho một số cây trồng ở Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phân bón
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân bón
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây trồng
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006052 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006053 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006054 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006055 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006056 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027866 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha