Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tảo nước ngọt Việt Nam phân loại bộ tảo lục (Biểu ghi số 1888)

000 -LEADER
fixed length control field 01108nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001888
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102140.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.2
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579.8
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Đức Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tảo nước ngọt Việt Nam phân loại bộ tảo lục
Remainder of title Chlorococcales
Statement of responsibility, etc. Dương Đức Tiến, Võ Hành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 504tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học tự nhiên
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm chung của Bộ tảo lục. Phân loại bộ tảo lục. Danh mục tên latinh các taxon của bộ Chlorococcales ở Việt Nam.
650 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tảo nước ngọt
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tảo nước ngọt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Hành
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học tự nhiên
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006092 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006093 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006094 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006095 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006096 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027535 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027536 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027537 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027538 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027539 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027540 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027541 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027542 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha