000 -LEADER |
fixed length control field |
01108nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001888 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102140.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
639.2 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
579.8 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Đức Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tảo nước ngọt Việt Nam phân loại bộ tảo lục |
Remainder of title |
Chlorococcales |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Đức Tiến, Võ Hành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
504tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm chung của Bộ tảo lục. Phân loại bộ tảo lục. Danh mục tên latinh các taxon của bộ Chlorococcales ở Việt Nam. |
650 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tảo nước ngọt |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tảo nước ngọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Hành |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|