000 -LEADER |
fixed length control field |
01899nam a2200397Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000189 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093345.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
301.5:50 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Trọng Hưng |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Dự án tăng cường công tác quản lý hệ thống khu bảo tồn thiên nhiên tại Việt nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Báo cáo tư vấn xác định các vấn đề bảo tồn từ đồng bào dân tộc thiểu số và phụ nữ = Perceptions of Ethnic Groups and Women About Protected Area Management |
Statement of responsibility, etc. |
ĐàoTrọng Hưng, Nguyễn Mạnh Hà, Phạm Thị Tường Vi,Dự án tăng cường công tác quản lý hệ thống khu bảo tồn thiên nhiên tại Việt nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Báo cáo kỹ thuật số 11 |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dự án do DANIDA tài trợ |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
WWF Đan Mạch và WWF Chương trình Đông Dương quản lý; Cục Kiểm Lâm, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thực hiện. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 2 phần: Những vấn đề bảo tồn liên quan đến đồng bảo dân tộc. Những vấn đề liên quan đến phụ nữ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sự tham gia |
General subdivision |
Đồng bào dân tộc |
-- |
Phụ nữ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo tồn thiên nhiên |
Form subdivision |
Báo cáo |
General subdivision |
Quản lý |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Báo cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự tham gia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phụ nữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn thiên nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đồng bào dân tộc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Tường Vi. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Hà. |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Dự án tăng cường công tác quản lý hệ thống khu bảo tồn thiên nhiên tại Việt nam |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|