Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nâng cao năng suất sinh sản của gia súc cái (Biểu ghi số 1890)

000 -LEADER
fixed length control field 00916nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001890
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiện
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nâng cao năng suất sinh sản của gia súc cái
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thiện, Hoàng Kim Giao
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giải phẫu cơ quan sinh dục gia súc cái. Đặc điểm sinh lý sinh sản của gia súc cái. Một số yếu tố ảnh hưởng đến năng suất sinh sản. Một số biện pháp nâng cao năng suất sinh sản cho gia súc cái.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia súc
General subdivision Sinh sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Kim Giao
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006112 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006113 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006114 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006115 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006116 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha