Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bảo vệ thực vật phục vụ chủ trương chuyển đổi cơ cấu cây trồng ở các tỉnh phía Nam và Tây Nguyên: Kỷ yếu hội thảo khoa học (Biểu ghi số 1892)

000 -LEADER
fixed length control field 01788nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001892
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105533.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63:632
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632
Item number H
111 1# - MAIN ENTRY--MEETING NAME
Meeting name or jurisdiction name as entry element Hội thảo khoa học bảo vệ thực vật phục vụ chủ trương chuyển đổi cơ cấu cây trồng ở các tỉnh phía Nam và Tây Nguyên
Location of meeting Vũng Tàu)
Date of meeting (24-25/6/2003
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bảo vệ thực vật phục vụ chủ trương chuyển đổi cơ cấu cây trồng ở các tỉnh phía Nam và Tây Nguyên: Kỷ yếu hội thảo khoa học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211tr.
Dimensions 29cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Đại học Nông lâm thành phố Hồ Chí Minh, Cục bảo vệ thực vật, Công ty thuốc trừ sâu Sài Gòn.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi bài
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 30 bài nghiên cứu khoa học được các nhà nghiên cứu trình bày tại Hội thảo khoa học bảo vệ thực vật phục vụ chủ trương chuyển đổi cơ cấu cây trồng ở các tỉnh phía Nam và Tây Nguyên được tổ chức vào ngày 24-25/6/2003 tại Vũng Tàu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ thực vật
Form subdivision Kỷ yếu hội thảo
Geographic subdivision Miền Nam (Việt Nam)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ thực vật
Form subdivision Kỷ yếu hội thảo
Geographic subdivision Tây Nguyên (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tây Nguyên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miền Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỷ yếu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỷ yếu hội thảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội thảo khoa học
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lân Huế
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000987 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha