000 -LEADER |
fixed length control field |
01448nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001895 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095955.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
298.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
354.5 |
Item number |
B |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
435 tình huống giải đáp dành cho ngành kiểm lâm - Các quy định mới về công tác quản lý bảo vệ, phát triển rừng và quản lý lâm sản |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
523tr. |
Dimensions |
28cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn xử lý 435 tình huống trong ngành kiểm lâm. Giới thiệu các quy định mới về công tác quản lý bảo vệ, phát triển rừng và quản lý lâm sản. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm sản |
Form subdivision |
Quy định |
General subdivision |
Quản lý |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kiểm lâm |
Form subdivision |
Hỏi đáp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng |
Form subdivision |
Quy định |
General subdivision |
Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiểm lâm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quý Long |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kim Thư |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|