000 -LEADER |
fixed length control field |
00888nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001904 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105540.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
540 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
540 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Đình Thức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hóa học đại cương |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Đình Thức |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
304tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cấu tạo nguyên tử, hệ thống tuần hoàn các nguyên tử. Cấu tạo phân tử và liên kết hóa học. Các hệ ngưng tụ: Liên kết và cấu trúc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học đại cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học đại cương |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|