000 -LEADER |
fixed length control field |
01360nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001905 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
530.1 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
530 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Viết Kính |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vật lý học đại cương . |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
Cơ học và nhiệt học |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
300tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Động học chất điểm. Động lực học chất điểm. Công và năng lượng. Hệ nhiều hạt, va chạm. Định luật vạn vật hấp dẫn. Chuyển động quay. Dao động. Cơ học chất lưu. Nhiệt độ. Nhiệt lượng và nguyên lý I nhiệt động lực học. Thuyết động học chất khí. Etropi và nguyên lý II nhiệt động lực học. Sức căng mặt ngoài - Áp suất thẩm thấu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật lý học đại cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý học đại cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bạch, Thành Công |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Thích |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|