Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sinh học cơ thể động vật (Biểu ghi số 1906)

000 -LEADER
fixed length control field 00984nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001906
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102141.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 57.02
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 591.7
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Hữu Hằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sinh học cơ thể động vật
Remainder of title Sinh học đại cương II
Statement of responsibility, etc. Trịnh Hữu Hằng, Trần Công Yên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 464tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đối tượng, nội dung và phương pháp nghiên cứu. Hệ thần kinh, hệ thụ cảm, hệ nội tiết, hệ vận động, hệ máu, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, hệ bài tiết, hệ sinh dục.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học cơ thể
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học cơ thể
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Công Yên
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006145 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006146 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006147 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006148 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006149 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028816 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028817 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028818 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028819 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028820 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha