Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kiến thức lâm nghiệp xã hội (Biểu ghi số 1907)

000 -LEADER
fixed length control field 01043nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001907
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105541.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.9
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number K
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Vụ Khoa học công nghệ. Bộ Lâm nghiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kiến thức lâm nghiệp xã hội
Statement of responsibility, etc. Vụ Khoa học công nghệ. Bộ Lâm nghiệp
Number of part/section of a work Tập II
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số mô hình sản xuất lâm nghiệp. Thu hái, chế biến và bảo quản hạt giống. Kỹ thuật ươm cây. Nhân giống sinh dưỡng. Trồng rừng thâm canh. Phòng trừ một số sâu bệnh hại chính ở vườn ươm và rừng trồng. Khoanh nuôi phục hồi rừng. Rừng phòng hộ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006102 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006103 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006104 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006105 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006106 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022029 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022030 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022031 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022032 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022033 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha