Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sinh học đại cương. (Biểu ghi số 1908)

000 -LEADER
fixed length control field 01031nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001908
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095955.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1998 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 13.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 57.02
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 570
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Cự
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sinh học đại cương.
Statement of responsibility, etc. Hoàng Đức Cự
Number of part/section of a work Tập I
Name of part/section of a work Sinh học phân tử - Tế bào
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 180tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cấu trúc tế bào. Màng tế bào. Năng lượng và sự trao đổi chất. Hô hấp tế bào. Quang hợp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học tế bào
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học phân tử
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học đại cương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học phân tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học đại cương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học tế bào
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006151 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006152 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006153 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006154 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006150 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028821 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028822 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028823 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028824 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028825 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha