000 -LEADER |
fixed length control field |
01078nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001913 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105542.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8.200đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
517.212 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
517 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Hạp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đại số và hình học giải tích |
Remainder of title |
Nhóm ngành II |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
110tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giải tích tổ hợp. Số phức. Đa thức và hàm hữu tỷ. Định thức, ma trận, hệ phương trình tuyến tính. Không gian vectơ. Đường và mặt bậc hai. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Toán học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đại số |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hình học giải tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hình học giải tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đại số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Huy Bích |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Oanh |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|