000 -LEADER |
fixed length control field |
01031nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001916 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105543.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
12.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
517.212 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
515.3 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Huy Bích |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương trình vi phân |
Remainder of title |
Nhóm ngành II |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Huy Bích, Phan Văn Hạp, Phạm Thị Oanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
162tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phương trình vi phân thường cấp I. Phương trình vi phân thường cấp cao tuyến tính. Hệ phương trình vi phân tuyến tính cấp I. Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Toán học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương trình vi phân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương trình vi phân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Hạp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Oanh |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|