000 -LEADER |
fixed length control field |
01421nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001918 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104613.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.9 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng Nghĩa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo tồn tài nguyên di truyền thực vật rừng |
Remainder of title |
Conservation of forest plant genetic resources |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hoàng Nghĩa |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Conservation of forest plant genetic resources |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
116tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Viện khoa học Lâm nghiệp Việt Nam. Trung tâm nghiên cứu giống cây rừng |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.111 - 115 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đa dạng sinh học và bảo tồn đa dạng sinh học hiện nay. Khái niệm, các bước chính, lợi ích, hình thức, định hướng nghiên cứu, di sản thế giới và công ước quốc tế trong việc bảo tồn tài nguyên di truyền. Hiện trạng bảo tồn tại châu A - Thái Bình Dương |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thực vật rừng |
General subdivision |
Bảo tồn |
-- |
Di truyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đa dạng sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn tài nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di truyền |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|