Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khoa học môi trường (Biểu ghi số 192)

000 -LEADER
fixed length control field 01812nam a2200385Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000192
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095825.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 41.500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 50
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number k
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Khoa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khoa học môi trường
Statement of responsibility, etc. Chủ biên,Lê Văn Khoa
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 362tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm 8 chương: Các vấn đề chung về khoa học môi trường. Các thành phần cơ bản của môi trường. Hệ sinh thái và sự vận dụng các nguyên lý sinh thái học vào môi trường. Các kiểu chính của hệ sinh thái. Tài nguyên thiên nhiên. Dân số và môi trường. Tác động của con người đối với môi trường. Ô nhiễm môi trường. Vấn đề lương thực và nạn đói trên thế giới. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Giáo dục môi trường. Những thay đổi khí hậu toàn cầu và các chiến lược bảo vệ môi trường. Quản lý môi trường.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài nguyên thiên nhiên
General subdivision Quản lý môi trường
-- Phát triển bền vững
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
General subdivision Ô nhiễm
-- Hệ sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô nhiễm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên thiên nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý môi trường
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Khoa.
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục Và Đào tạo
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030187 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha