000 -LEADER |
fixed length control field |
01304nam a2200397Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001920 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
24.200đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
517.113 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
512.14 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Quỳnh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình toán đại cương |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Quỳnh,...[và những người khác] |
Number of part/section of a work |
Phần I |
Name of part/section of a work |
Đại số tuyến tính và hình học giải tích |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
324tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mở đầu lý thuyết tập hợp và ánh xạ. Số thực và số phức. Đại số tuyến tính. Hình học giải tích. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dùng cho nhóm ngành 1 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Toán học đại cương |
Form subdivision |
Giáo trình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đại số tuyến tính |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hình học giải tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hình học giải tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học đại cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đại số tuyến tính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khu Quốc Anh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Mân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Anh Kiệt |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Quỳnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Doãn Tuấn |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|