000 -LEADER |
fixed length control field |
01393nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001921 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105543.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
519 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
Remainder of title |
Giáo trình: Dùng cho các ngành thuộc giai đoạn I |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Giáo dục] |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
156tr. |
Dimensions |
26cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa: Bộ Giáo dục va Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.393 - 395 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các định nghĩa và cá định lý của phép tính xác suất. Đại lượng ngẫu nhiên. các quy luật phân phối xác suất. Chọn mẫu và sắp xếp số liệu, ước lượng các tham số, kiến định giả thiết và lý thuyết tương quan và hồi quy. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xác suất |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Lý thuyết |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thống kê |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Lý thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xác suất và thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xác suất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|