000 -LEADER |
fixed length control field |
01085nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001927 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
2.800đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V)2 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.068 |
Item number |
P |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam (CHXHCN) |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Pháp lệnh cán bộ, công chức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
32tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những quy định chung. Nghĩa vụ, quyền lợi của cán bộ, công chức. Những việc cán bộ, công chức không được làm. Bầu cử, tuyển dụng, sử dụng cán bộ, công chức. Quản lý, khen thưởng và xử lý vi phạm cán bộ công chức. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công chức |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cán bộ |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam. Pháp lệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cán bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công chức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|