000 -LEADER |
fixed length control field |
01567nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001938 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633.11 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Thế Lộc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình cây lương thực. |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Thế Lộc (Chủ biên)...[và những người khác] |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
Name of part/section of a work |
Cây màu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
160tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Nông nghiệp I Hà Nội. Bộ môn Cây lương thực |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.153 - 154 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nguồn gốc, giá trị kinh tế, tình hình phát triển, đặc điểm thực vật, sinh trưởng và phát triển, đặc điểm sinh thái và kỹ thuật trồng các loại cây hoa màu chính gồm: Cây ngô, cây khoai lang và cây sắn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lương thực |
Form subdivision |
Giáo trình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây hoa màu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây hoa màu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lương thực |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Nguyên Quyền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thế Hùng |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. Bộ môn Cây lương thực |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Place, publisher, and date of publication |
Nông nghiệp |
-- |
Hà Nội |
-- |
1997 |
Title |
Giáo trình cây lương thực |
Record control number |
3417 |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|