Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình cây lương thực. (Biểu ghi số 1941)

000 -LEADER
fixed length control field 01400nam a2200385Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001941
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091411.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.11
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Giao
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình cây lương thực.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Giao...[và những người khác]
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Cây lúa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 103tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách:Trường đại học Nông nghiệp I Hà Nội. Bộ môn Cây lương thực
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.98 - 100
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nguồn gốc, giá trị kinh tế, tình hình sản xuất, đặc điểm thực vật, sinh trưởng và phát triển, đặc điểm sinh thái và kỹ thuật trồng cây lúa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lương thực
Form subdivision Giáo trình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lương thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Tề
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Giao
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiện Huyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Công Vượng
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. Bộ môn Cây lương thực
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002068 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002069 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002070 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002071 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002072 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015967 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015960 2018-10-09 2018-03-15 Sách in 1 1 2018-09-20
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015961 2018-10-10 2018-03-15 Sách in 2 1 2018-10-03
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015962 2020-10-22 2018-03-15 Sách in 3   2020-10-19
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015963 2018-12-24 2018-03-15 Sách in 1   2018-12-18
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015964 2020-10-22 2018-03-15 Sách in 4 1 2020-10-19
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015965 2018-10-09 2018-03-15 Sách in 1 1 2018-09-20
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015966 2019-01-22 2018-03-15 Sách in 3 1 2018-12-27
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015968 2019-01-18 2018-03-15 Sách in 3   2019-01-14
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015969 2019-01-17 2018-03-15 Sách in 1   2019-01-16
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024950 2020-10-22 2018-03-15 Sách in 3   2020-10-19

Powered by Koha