000 -LEADER |
fixed length control field |
01755nam a2200409Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001942 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
605.21 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Y Tô |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sức bền vật liệu |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyên Y Tô (Chủ biên)...[và các tác giả khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
140tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ môn Sức bền vật liệu - Trường Đại học Xây dựng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu sức bền vật liệu: lý thuyết ngoại lực, kéo nén đúng tâm. Trang thái ứng xuất. Lý thuyết bền. Đặc trưng hình học của mặt cắt ngang. Xoắn thanh thẳng. Uốn ngang phẳng các thanh thẳng. Chuyển vị của dầm chịu uốn. Thanh chịu lực phức tạp, ổn định của một hệ thống đàn hồi. Uốn ngang và uốn dọc đồng thời. Tải trọng động. Tính độ bền theo trạng thái giới hạn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sức bền vật liệu |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức bền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức bền vật liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đức Chính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Phú Cử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nghiêm, Quang Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Mai Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Thiết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tô, Văn Tấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Chân Vượng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Ngọc Tước |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Xây dựng. Bộ môn Sức bền vật liệu |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|