Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kinh tế quản trị kinh doanh xây dựng (Biểu ghi số 1945)

000 -LEADER
fixed length control field 01103nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001945
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095956.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 338:6X
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 354.6
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Chọn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế quản trị kinh doanh xây dựng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Chọn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 358tr.
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.353
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vai trò và nhiệm vụ của ngành xây dựng. Những cơ sở lý luận về kinh tế trong đầu tư và thiết kế công trình xây dựng. Một số vấn đề quản lý Nhà nước đối với ngành xây dựng. quản lý sản xuất - kinh doanh ở các doanh nghiệp xây dựng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xây dựng
General subdivision Khía cạnh kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị kinh doanh
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002065 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022576 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha