Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tài liệu hướng dẫn chăn nuôi bò - lợn - gà - vịt (Biểu ghi số 1949)

000 -LEADER
fixed length control field 01285nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001949
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104618.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu hướng dẫn chăn nuôi bò - lợn - gà - vịt
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Hưng [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Khoa Khoa học vật nuôi. Trường Đại học Nông Lâm Huế (FAS - HUAF) - Dự án bảo tồn và phát triển tài nguyên nông nghiệp Qungr Bình (ARCD)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu về giống, đặc điểm, kỹ thuật nuôi, một số bệnh và cách phòng trị trong chăn nuôi bò, lợn, gà, vịt.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia súc
General subdivision Kỹ thuật chăn nuôi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia cầm
General subdivision Kỹ thuật chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Hưng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Duệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Nghĩa Duyệt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Vởn
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006312 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006313 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006314 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006315 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006316 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006317 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006318 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006319 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006320 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006321 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha