000 -LEADER |
fixed length control field |
01436nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000195 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103947.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s[Kn] ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
33.600 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
6C2.1 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.307 2 |
Item number |
R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hồng Thái |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Rơ le số lý thuyết và ứng dụng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hồng Thái, Vũ Văn Tẩm |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
[Kn] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
367tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 9 chương:Các khái niệm cơ sở về rơle bảo vệ. Biến dòng diện và biến điện áp. Tính toán các thông số sự cố cho bảo vệ rơle. Bảo vệ quá dòng. Bảo vệ khoảng cách ba cấp. Cac sơ đồ bảo vệ khoảng cách và chức năng kết hợp. Bảo vệ động cơ điện xoay chiều. Bảo vệ máy biến áp. Bảo vệ máy phát điện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật điện |
General subdivision |
Ứng dụng |
-- |
Rơ le số |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Động cơ điện xoay chiều |
General subdivision |
Máy phát điện |
-- |
Biến áp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy phát điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến áp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động cơ điện xoay chiều |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rơ le số |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Tẩm. |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|