Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nông nghiệp, nông thôn trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa (Biểu ghi số 1956)

000 -LEADER
fixed length control field 01693nam a2200385Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001956
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105545.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nông nghiệp, nông thôn trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa
Statement of responsibility, etc. Đặng Thọ Xương,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trung tâm tư vấn đầu tư hỗ trợ phát triển nông nghiệp, nông thôn VACVINA ( CECARDE)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nông nghiệp, nông thôn - những năm đổi mới và những vấn đề đặt ra. Xây dựng chiến lược phát triển nông thôn trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Tích lũy từ nông nghiệp khả năng để dành ở khu vực nông thôn. Kinh tế hộ và kinh tế hợp tác trong nền kinh tế đa thành phần ở nông thôn Việt Nam trong những năm đổi mới. Vấn đề phát triển nông thôn qua kinh nghiệm thế giới. Suy nghĩ về giải pháp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiện đại hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quang Việt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Vĩnh Long
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Chỉnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Sinh Cúc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thọ Xương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Huân
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006354 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006355 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006356 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006357 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006358 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006359 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023826 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023827 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023828 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023829 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023830 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023831 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha