000 -LEADER |
fixed length control field |
01023nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001957 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095957.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
352.6 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tô, Tử Hạ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công chức và vấn đề xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức hiện nay |
Statement of responsibility, etc. |
Tô Tử Hạ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
292tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những vấn đề chung về công chức. Nghĩa vụ và quyền lợi công chức. Tiêu chuẩn công chức. Tuyển dụng, đào tạo, bồi dưỡng và sử dụng công chức. Khen thưởng, thăng thưởng, kỷ luật, quản lý công chức. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công chức |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cán bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cán bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công chức |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|