Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm (Biểu ghi số 1962)

000 -LEADER
fixed length control field 00934nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001962
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105547.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 6.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.17
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.656
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Thiều
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Thiều
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm sinh lý, sinh thái của cây đậu xanh. Kỹ thuật trồng đậu xanh. Một số sản phẩm chế biến từ đậu xanh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây đậu xanh
General subdivision Kỹ thuật chế biến
-- Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây đậu xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến sản phẩm
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006386 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006387 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006388 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006389 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006390 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026788 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026789 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026790 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026791 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026792 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha