000 -LEADER |
fixed length control field |
01407nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000197 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095826.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
220.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.07 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyên, Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những quy định pháp luật mới nhất về mua sắm thiết bị và xây dựng trường học |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyên Quỳnh, sưu tầm và tuyển chọn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động- Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
551tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách là tập hợp các văn bản quy phạm pháp luật mới nhất của Quốc hội, Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền liên quan đến việc quản lý chi tiêu, thực hiện các chương trình, dự án của ngành giáo dục -đào tạo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiết bị trường học |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xây dựng trường học Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quy định pháp luật |
General subdivision |
Giáo dục đào tạo |
-- |
Quản lý chi tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị trường học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng trường học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý chi tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục đào tạo |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|