Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp (Biểu ghi số 1972)

000 -LEADER
fixed length control field 01164nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001972
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104620.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Thái
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Thái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200tr
Other physical details Minh hoạ, hình vẻ
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.197 - 198
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những yêu cầu chung khi thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp. Các vấn đề kỹ thuật của kết cấu chịu lực, kết cấu bao che, nền sàn nhà và kết cấu phụ trong nhà công nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhà công nghiệp
General subdivision Cấu tạo kiến trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu tạo kiến trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002057 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha