000 -LEADER |
fixed length control field |
01118nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001973 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102942.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
6X3 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
691 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Nhân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng vật liệu xây dựng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Nhân, Phạm Đình Nhiệm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
{Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
192tr |
Other physical details |
Minh hoạ, hình vẻ |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các tính chất chủ yếu và đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng. Các loại vật liệu xây dựng như: đá thiên nhiên, vật liệu gốm xây dựng, bê tông, gỗ,.. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu xây dựng |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Đình Nhiệm |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|