Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây xoài = (Biểu ghi số 1975)

000 -LEADER
fixed length control field 00944nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001975
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105550.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.1
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.44
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Phong
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cây xoài =
Remainder of title Mangifera indica
Statement of responsibility, etc. Lê Thanh Phong, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Mangifera indica
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 28tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu về nguồn gốc, đặc tính, yêu cầu ngoại cảnh, kỹ thuật canh tác, thu hoạch và tồn trữ xoài.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây xoài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây xoài
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Thanh Hoàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Minh
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Khoa Trồng trọt. Đại học Cần Thơ
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006441 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006442 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006443 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006444 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006445 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006446 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006447 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006448 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006449 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006450 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024726 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024727 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024728 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024729 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024730 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha